Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宣传
[xuānchuán]
|
Từ loại: (动)
tuyên truyền。对群众说明讲解,使群众相信并跟着行动。
宣传队
đội tuyên truyền
宣传共产主义。
tuyên truyền chủ nghĩa Cộng sản