Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
客观
[kèguān]
|
1. khách quan。在意识之外,不依赖主观意识而存在的(跟'主观'相对)。
客观存在。
tồn tại khách quan.
客观事物。
sự vật khách quan.
客观规律。
qui luật khách quan.
2. khách quan (nhìn nhận, xem xét vấn đề)。按照事物的本来面目去考察,不加个人偏见的(跟'主观'相对)。
他看问题比较客观。
anh ấy xem xét vấn đề tương đối khách quan.