Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
客户
[kèhù]
|
1. người thuê nhà。旧时指以租佃为生的人家(跟'主户'相对)。
2. chủ hộ ở nơi khác chuyển tới。旧时指外地迁来的住户。
3. mối hàng; khách hàng chính; bạn hàng。工厂企业或经纪人称来往的主顾;客商。
展销的新产品受到国内外客户的欢迎。
bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.