Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
客厅
[kètīng]
|
phòng khách; phòng tiếp khách。接待客人用的房间。