Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
审判
[shěnpàn]
|
thẩm lí và phán quyết; xét xử (án kiện)。审理和判决(案件)。