Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
实验
[shíyàn]
|
1. thực nghiệm; thí nghiệm。为了检验某种科学理论或假设而进行某种操作或从事某种活动。
2. công việc thực nghiệm。指实验的工作。
做实验。
làm thực nghiệm.
科学实验。
khoa học thực nghiệm.