Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
实践
[shíjiàn]
|
1. thực hành; thực hiện。实行(自己的主张);履行(自己的诺言)。
2. thực tiễn。人们改造自然和改造社会的有意识的活动。
实践出真知。
có thực tiễn mới thực sự hiểu biết.