Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
实话
[shíhuà]
|
lời nói thật; nói thực。真实的话。
实话实说。
nói thật; có thật nói thật.