Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
实行
[shíxíng]
|
thực hiện; thực hành; thi hành (cương lĩnh, chính sách, kế hoạch...)。用行动来实现(纲领、政策、计划等)。