Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[guān]
|
Bộ: 宀(Miên)
Hán Việt: QUAN
1. quan; nhân viên。政府机关或军队中经过任命的、一定等级以上的公职人员。
官员
viên chức
武官
quan võ
做官
làm quan
外交官
nhân viên ngoại giao.
2. nhà nước。指属于政府的或公家的。
官办
nhà nước làm
官费
kinh phí nhà nước
3. công cộng。公共的;公用的。
官大道
đường cái quan
官厕所
nhà vệ sinh công cộng
4. họ Quan。姓。
5. khí quan; bộ máy; bộ phận cơ thể。器官。
五官
ngũ quan
感官
cảm quan