Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宗旨
[zōngzhǐ]
|
tôn chỉ; mục đích。主要的目的和意图。
全心全意为人民服务是我军的唯一宗旨。
hết lòng hết dạ phục vụ nhân dân là tôn chỉ duy nhất của quân ta.