Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宏观
[hóngguān]
|
1. vĩ mô。不涉及分子、原子、电子等内部结构或机制的(跟'微观'相对)。
宏观世界
thế giới vĩ mô
宏观观察
quan sát vĩ mô
2. vĩ mô。指大范围的或涉及整体的。
宏观经济
kinh tế vĩ mô
对市场进行宏观调控。
điều tiết thị trường vĩ mô.