Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宏伟
[hóngwěi]
|
to lớn; hào hùng; vĩ đại (quy mô, kế hoạch…)。(规模、计划等)雄壮伟大。
气势宏伟
khí thế hào hùng
宏伟的蓝图
kế hoạch xây dựng to lớn