Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
完整
[wánzhěng]
|
toàn vẹn; hoàn chỉnh; nguyên vẹn。具有或保持着应有的各部分;没有损坏或残缺。
领土完整。
toàn vẹn lãnh thổ.
这套书是完整的。
bộ sách này rất hoàn chỉnh.