Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
完全
[wánquán]
|
1. đầy đủ; trọn vẹn。齐全;不缺少什么。
话还没说完全。
ý nói chưa đâĚy đuŇ.
四肢完全。
tay chân đầy đủ.
2. hoàn toàn。全部。
完全同意。
hoàn toàn đồng ý.
完全正确。
hoàn toàn chính xác.