Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
安静
[ānjìng]
|
1. yên lặng; yên tĩnh。没有声音;没有吵闹和喧哗。
病人需要安静
người bệnh cần phải được yên tĩnh
2. yên ổn; bình tĩnh; bình thản; ngon giấc; yên giấc; yên bình。安稳;平静。
孩子睡得很安静
con ngủ yên giấc.