Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
安装
[ānzhuāng]
|
lắp đặt; lắp; ráp; lắp ráp; cài đặt; cài phần mềm。按照一定的方法、规格把机械或器材(多指成套的)固定在一定的地方。
安装自来水管
lắp đặt ống nước
安装电话
lắp đặt điện thoại