Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
安慰
[ānwèi]
|
1. thoải mái; dễ chịu; an nhàn。心情安适。
2. an ủi; xoa dịu; dỗ dành。使人心情安适。