Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
安宁
[ānníng]
|
1. an ninh; trật tự; trị an。秩序正常,没有骚扰。
2. yên lòng。(心情)安定;宁静。