Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
安全
[ānquán]
|
an toàn。没有危险;不受威胁;不出事故。
安全操作。
thao tác an toàn.
注意交通安全
chú ý an toàn giao thông.