Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
守护
[shǒuhù]
|
canh giữ; bảo vệ。看守保护。
战士们日夜守护着祖国的边疆。
các chiến sĩ ngày đêm canh giữ vùng biên cương của tổ quốc.