Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宁愿
[níngyuàn]
|
thà rằng; thà。宁可。
宁愿牺牲,也不退却。
thà hy sinh chứ không chịu rút lui.