Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
孤独
[gūdú]
|
cô đơn; cô độc; lẻ loi; trơ trọi。独自一个人;孤单。
孤独的老人
người già cô đơn
儿女都不在身边,他感到很孤独。
con cái không ở bên cạnh, ông ấy cảm thấy rất cô độc.