Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
季度
[jìdù]
|
quý; ba tháng。以一季为单位时称为季度。
季度预算。
ngân sách của một quý.
这本书预定在第二季度出版。
cuốn sách này dự định sẽ xuất bản vào quý hai.