Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
字幕
[zìmù]
|
1. phụ đề; chữ thuyết minh (trên màn ảnh, sân khấu.)。银幕或电视机的荧光屏上映出的文字。
2. phụ đề (khi diễn kịch phần phụ đề giúp người xem hiểu lời ca.)。演戏时为了帮助观众听懂唱词而配合放映的文字。