Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
孕育
[yùnyù]
|
thai nghén。怀胎生育。比喻既存的事物中酝酿着新事物。
海洋是孕育原始生命的温床。
Hải Dương là lò lửa ấp ủ mạng sống nguyên thuỷ.