Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[jià]
|
Bộ: 女(Nữ)
Hán Việt: GIÁ
1. lấy chồng; xuất giá。女子结婚(跟'娶'相对)。
出嫁。
xuất giá.
嫁人。
lấy chồng.
嫁女儿。
gả chồng cho con gái; gả con.
2. giá; gán; đổ (tội danh, tổn thất, trách nhiệm)。转移(罪名、损失、负担等)。
转嫁。
gán.
嫁祸于人。
vu oan giá hoạ cho người khác.
Từ ghép: 嫁接 嫁妆