Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
媒介
[méijiè]
|
môi giới。使双方(人或事物)发生关系的人或事物。
苍蝇是传染疾病的媒介。
ruồi là môi giới truyền bệnh truyền nhiễm.