Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
婚礼
[hūnlǐ]
|
hôn lễ; lễ cưới; lễ thành hôn; lễ kết hôn; đám cưới。结婚仪式。
举行婚礼
cử hành lễ cưới