Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[qǔ]
|
Bộ: 女(Nữ)
Hán Việt: THÚ
lấy vợ; cưới vợ。把女子接过来成亲(跟'嫁'相对)。
嫁娶。
cưới gả.
娶妻。
lấy vợ; cưới vợ.
娶媳妇儿。
cưới dâu.
Từ ghép: 娶亲