Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
娇气
[jiāo·qì]
|
yếu ớt; mỏng manh (ý chí); duyên dáng; thanh nhã; thanh tao; thanh tú。意志脆弱、不能吃苦,习惯于享受的作风。