Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
娃娃
[wá·wa]
|
em bé。小孩儿。
胖娃娃
em bé bụ bẫm; em bé sổ sữa.