Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
威望
[wēiwàng]
|
uy danh; danh vọng; danh tiếng; tiếng tăm。声誉和名望。