Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[xìng]
|
Bộ: 女(Nữ)
Hán Việt: TÍNH
1. họ。表明家族的字。
姓名
tính danh; họ và tên
贵姓
quý tính
2. họ là...; lấy... làm họ。姓是...;以...为姓。
他姓张,不是姓王。
anh ấy họ Trương, không phải họ Vương
你姓什么?
Anh họ gì?
Từ ghép: 姓名 姓氏