Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
姑且
[gūqiě]
|
tạm thời; tạm。副词,表示暂时地。
此事姑且搁起
việc này tạm thời gác lại.
我这里有支钢笔,你姑且用着。
tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.