Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
始终
[shǐzhōng]
|
từ đầu đến cuối; trước sau。从开始到最后。
贯彻始终。
quán triệt từ đầu đến cuối.
始终不懈(自始至终不松懈)。
bền bỉ từ đầu đến cuối.