Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
妥协
[tuǒxié]
|
thoả hiệp。用让步的方法避免冲突或争执。
妥协投降
thoả hiệp đầu hàng
原则问题上不能妥协。
vấn đề nguyên tắc không thể thoả hiệp.