Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
妇女
[fùnǚ]
|
phụ nữ; đàn bà con gái。成年女子的通称。
妇女干部
cán bộ phụ nữ
劳动妇女
lao động phụ nữ