Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
如何
[rúhé]
|
làm sao; như thế nào; thế nào; ra sao。怎么;怎么样。
近况如何?
tình hình gần đây như thế nào?
此事如何办理?
việc này xử lí như thế nào?