Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好客
[hàokè]
|
hiếu khách; mến khách; nhiệt tình đãi khách。指乐于接待客人,对客人热情。
好客的主人。
người chủ mến khách