Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好奇
[hàoqí]
|
hiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ。对自己所不了解的事物觉得新奇而感兴趣。
好奇心
tính hiếu kỳ
孩子们好奇,什么事都想知道个究竟。
trẻ con rất hiếu kỳ, chuyện gì cũng muốn biết đầu đuôi ngọn ngành.