Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[tā]
|
Bộ: 女(Nữ)
Hán Việt: THA
Từ loại: (代)
1. nó; cô ấy; chị ấy; bà ấy (đại từ nhân xưng chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nữ.)。称自己和对方以外的某个女性。
2. người (đại từ chỉ sự nhân cách hoá và đáng tôn kính, như chỉ tổ quốc, quốc kỳ…)。称自己敬爱或珍爱的事物,如祖国、国旗等。
Từ ghép: 她们