Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
奴隶
[núlì]
|
nô lệ。为奴隶主劳动而没有人身自由的人,常常被奴隶主任意买卖或杀害。