Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
奠定
[diàndìng]
|
đặt; gây (làm cho chắc chắn, ổn định)。使稳固;使安定。
奠定基础
đặt cơ sở