Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
奖赏
[jiǎngshǎng]
|
khen thưởng; phần thưởng; thưởng。对有功的或在竟赛中获胜的集体或个人给予奖励。