Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
奔驰
[bēnchí]
|
Từ loại: (动)
lao; vụt; chạy băng băng (thường dùng trong văn viết)。 (车马等)很快地跑。多用于书面语。
列车奔驰
đoàn tàu chạy băng băng