Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
奋斗
[fèndòu]
|
phấn đấu; cố gắng。为了达到一定目的而努力干。
艰苦奋斗
gian khổ phấn đấu
为实现伟大理想而奋斗。
phấn đấu thực hiện lý tưởng vĩ đại.