Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
夹杂
[jiāzá]
|
chen lẫn; xen lẫn; pha trộn; pha lẫn。搀杂。
脚步声和笑语声夹杂在一起。
tiếng bước chân và tiếng cười nói xen lẫn nhau.