Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
夹子
[jiā·zi]
|
cái cặp; cái kẹp; cặp; kẹp。夹东西的器具。
头发夹子。
cái cặp tóc.
皮夹子。
cặp da.
讲义夹子。
cặp đựng giáo trình.
把文件放在夹子里。
để văn kiện vào trong cặp.