Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[kuā]
|
Bộ: 大(Đại)
Hán Việt: KHOA
1. khuếch đại; thổi phồng; ngoa; phóng đại。夸大。
夸口。
ngoa miệng.
她把 一 点 小事夸得比天还大。
có chút chuyện cỏn con mà cô ta phóng đại còn to hơn cả ông trời.
2. khen ngợi。夸奖。
人人都夸小兰劳动好、学习好。
mọi người ai cũng khen ngợi Tiểu Lan lao động tốt, học tập giỏi.